Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng Agribank Chi nhánh Huyện Hải Hà Đông, Quảng Ninh / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04052
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp tăng cường công tác huy động vốn tại Agribank Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Hồng Thái; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04002
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Vân Đồn, Quảng Ninh / Nguyễn Thu Hiền; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02718
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Agribank Chi nhánh Hải Phòng / Hoàng Thùy Linh, Bùi Nhật Hạ, Lương Thị Dung Uyên; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19068
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công ngân hàng Agribank Lý Nhân - Hà Nam / Hoàng Trung Dũng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15734, PD/TK 15734
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở ngân hàng Agribank Kim Sơn-Ninh Bình / Dương Ngọc Chiến; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 232 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15723, PD/TK 15723
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :